Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 03-11-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 15:23 26/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngoại tệ tăng giá, 116 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 1 ngoại tệ tăng giá và 115 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,395.00 -1,025.00 | 15,505.00 -1,051.00 | 16,074.00 -1,053.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,586.00 -283.00 | 17,639.00 -414.00 | 18,087 -514.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 22,610 -6,258.00 | 26,860 -2,008.00 | 23,080 -6,665.00 |
Euro | EUR | 25,635 -1,282.00 | 25,738 -1,262.00 | 26,421 -1,511.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,812 -2,282.00 | 29,822 -2,602.00 | 30,992 -2,418.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,660.00 -525.33 | 2,960.00 -258.00 | 3,330.00 14.00 |
Yên Nhật | JPY | 159.16 -3.73 | 160.16 -4.08 | 166.63 -3.27 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,014.00 | 14,326.00 -688.00 | 0.00 -15,470.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,734.00 -1,034.00 | 17,805.00 -1,156.00 | 18,198 -1,339.00 |
Bạc Thái | THB | 664.00 -65.00 | 667.00 -62.00 | 699.00 -82.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,325 -966.00 | 24,375 -916.00 | 24,685 -782.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.